Trong ngành tổ chức sự kiện, bản render 3D không chỉ là công cụ bán hàng mà còn là tiêu chuẩn thi công và hợp đồng trực quan với khách hàng, đại diện cho chất lượng cam kết của đơn vị tổ chức. Sự kiện là loại hình thi công "mì ăn liền" với thời gian lắp đặt nhanh, do đó, bất kỳ sai sót nào giữa hình ảnh 3D lung linh và thực tế thi công cẩu thả đều gây ra hậu quả lớn về mặt thương hiệu và chi phí.
Mục tiêu "giống 99%" không phải là con số ước lệ, mà là sự chính xác tuyệt đối trong ba khía cạnh cốt lõi: kích thước và cấu trúc, vật liệu và màu sắc, và hiệu ứng ánh sáng. Để đạt được tỷ lệ vàng này, quy trình chuyển đổi và chuẩn hóa files từ bản vẽ kỹ thuật 2D sang mô hình phối cảnh 3D phải được kiểm soát nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ trình bày năm bước then chốt giúp các agency sự kiện thu hẹp khoảng cách giữa ý tưởng ảo và hiện thực.
Kích thước là yếu tố tối thượng trong thi công sự kiện. Nếu nền tảng 2D sai lệch, toàn bộ cấu trúc 3D và thực tế sẽ sụp đổ.
Quy trình bắt đầu bằng việc khảo sát hiện trạng chính xác (venue check). Đội ngũ thiết kế phải có bản vẽ mặt bằng (floor plan) của địa điểm, sau đó đo đạc và ghi nhận chính xác chiều cao trần, vị trí dầm, cột, và các hạn chế không gian thực tế. Mọi mô hình 3D sân khấu hay backdrop đều phải được đặt trong không gian mô phỏng chính xác này.
Tiếp theo là dựng hình theo kích thước kỹ thuật. Sử dụng bản vẽ 2D để dựng khối 3D cho tất cả các cấu kiện chính, từ sân khấu, backdrop đến cổng chào. Điều tối quan trọng là đảm bảo tỷ lệ dựng hình luôn là 1:1 và mọi kích thước trên mô hình 3D phải khớp tuyệt đối với bản vẽ kỹ thuật chi tiết (shop drawing). Để kiểm tra trực quan, các nhà thiết kế nên luôn đặt mô hình người (scale figure) vào bản vẽ 3D để xác định bố cục và chiều cao của các vật phẩm decor là hợp lý so với người tham dự.

Vật liệu sự kiện thường là hiflex, formex, decal, mica và các loại vải, chúng rất dễ bị sai khác màu sắc dưới ánh sáng sân khấu. Khác biệt lớn nhất nằm ở màu sắc và các bề mặt phản xạ.
Đầu tiên là chuẩn hóa màu sắc (color matching). Màu sắc trong file render (RGB) cần được đối chiếu với hệ màu in ấn thực tế (CMYK) hoặc mã màu chuẩn của thương hiệu (Pantone) trước khi áp texture. Nhà thiết kế cần điều chỉnh độ bão hòa (saturation) và độ sáng/tối của texture 3D sao cho sát nhất với vật liệu in ấn thực tế.
Thứ hai là mô phỏng vật liệu ánh kim và phản xạ. Các bề mặt bóng hoặc ánh kim (Chrome, vàng gương) trong render thường được thiết lập độ phản xạ (Reflection) rất cao. Khi thi công, vật liệu thực tế cần được kiểm tra chất lượng phản xạ để tránh tạo ra cảm giác "nhựa" hoặc mờ ảo. Nhà thiết kế phải tinh chỉnh thông số vật liệu 3D để mô phỏng chính xác độ nhám (glossiness/roughness) của thảm, vải nhung hoặc bề mặt sơn, tránh làm cho bề mặt quá hoàn hảo như trong môi trường ảo.
.png)
Ánh sáng quyết định 80% không khí và cảm quan của sự kiện, đồng thời là nguồn gây ra sự sai khác lớn nhất giữa render và thực tế.
Cần phải mô phỏng hệ thống đèn thực tế (lighting system simulation). Nghĩa là màu đèn 3D (Spotlight, Par Led) phải được thiết lập đúng nhiệt độ màu (color temperature) và màu sắc theo catalogue của nhà cung cấp thiết bị ánh sáng đã được chọn. Cường độ ánh sáng trong render (Lumens) cũng cần được ước tính gần với cường độ thực tế thay vì chỉ chỉnh cho hình ảnh sáng đẹp. Điều này giúp đội kỹ thuật ánh sáng hiểu rõ yêu cầu và góc chiếu.
Một nguyên tắc quan trọng là hạn chế tối đa hậu kỳ (post-production), tránh việc dùng Photoshop để can thiệp quá nhiều vào ánh sáng và màu sắc sau khi render. Bản render nên tự thân đạt được độ chính xác cao nhất về màu sắc và hiệu ứng ánh sáng, đảm bảo ánh sáng động của đèn Moving Head được mô phỏng chính xác lên các chi tiết decor để kiểm tra tính khả thi. Đối với sự kiện ban ngày, KTS cần tính toán chính xác hướng nắng và bóng đổ, vì đây là yếu tố ngoại cảnh khó kiểm soát nhất khi thi công thực tế.
.png)
Trước khi chuyển giao file cho bộ phận thi công, một danh sách kiểm tra nghiêm ngặt là điều bắt buộc để loại bỏ sai sót kỹ thuật.
Một tiêu chí quan trọng là kiểm tra góc nhìn (viewpoint). KTS cần chọn góc camera 3D sát với góc nhìn thực tế của khách mời tại các vị trí quan trọng, không nên chỉ chọn các góc quá rộng hoặc quá cao/thấp làm méo hình và khiến thực tế trông nhỏ bé hơn.
Tiêu chí về cấu trúc và kích thước phải được đặt lên hàng đầu. Đảm bảo kích thước trên 3D khớp 100% với bản vẽ 2D và các mô hình 3D được thiết kế với chi tiết lắp ráp rõ ràng để đội thi công hiểu được khả năng chịu lực và liên kết giữa các mảng decor. Cuối cùng, phải đảm bảo các mô hình 3D đặt chính xác vị trí thiết bị AV (loa, đèn, màn hình LED) theo layout kỹ thuật để tránh việc chúng bị che khuất hoặc gây ảnh hưởng đến tổng thể thiết kế.
.png)
Độ tương đồng 99% là kết quả của sự đồng bộ giữa thiết kế và thi công.
Cần phải chốt mẫu thật (sampling). Yêu cầu khách hàng duyệt mẫu vật liệu in ấn (màu sắc trên Hiflex, màu sơn trên Formex) dưới ánh sáng thực tế trước khi sản xuất hàng loạt. Đội thiết kế 3D phải cung cấp file và giải thích rõ ràng về cấu tạo cho đội ngũ thi công (Setup Team) và đội ngũ kỹ thuật ánh sáng (Lighting Team), đảm bảo họ hiểu rõ những chi tiết nào là vật liệu thật và những chi tiết nào là hiệu ứng ánh sáng. Điều này loại bỏ sự hiểu lầm khi dựng hình.
Cuối cùng là giám sát ngày set-up. Team thiết kế nên có mặt tại hiện trường trong ngày lắp đặt để so sánh trực quan giữa bản render và thực tế. Điều này cho phép họ đưa ra các điều chỉnh nhỏ, kịp thời về góc đặt decor hoặc điều chỉnh ánh sáng, nhằm đảm bảo sản phẩm cuối cùng chính xác nhất với cam kết 3D.
Việc chuyển đổi từ 2D sang 3D và đạt độ chính xác 99% trong thiết kế và tổ chức sự kiện là một quy trình kỹ thuật cao, đòi hỏi sự tỉ mỉ trong từng chi tiết. Bằng việc kiểm soát chặt chẽ kích thước, ánh sáng, màu sắc ngay từ khâu mô hình hóa 3D và phối hợp nhuần nhuyễn giữa các bộ phận, các agency có thể tự tin biến những bản render mãn nhãn thành những sự kiện thực tế hoành tráng, đạt được hiệu quả truyền thông tối đa.
Liên hệ ngay với VM Zone để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tư vấn và thực hiện hoàn chỉnh dự án của bạn, từ thiết kế 3D đến lắp đặt thực tế chất lượng cao.